Từ vựng tiếng Trung về xuất nhập khẩu (Logistics) khá rộng và đa dạng. Với những bạn nào đang làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, thường xuyên tiếp xúc với đối tác Trung Quốc thì hãy tích lũy cho mình đủ vốn từ vựng chuyên ngành này. Trong bài viết dưới đây, Tiếng Trung HD sẽ bật mí cho bạn bộ từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu đầy đủ nhất, cùng tìm hiểu nhé!
Nội Dung
- 1 1. Từ vựng tiếng Trung về các loại hình vận tải, vận chuyển
- 2 2. Từ vựng tiếng Trung về quản lý kho xuất nhập khẩu
- 3 3. Từ vựng tiếng Trung về xuất nhập khẩu hải quan
- 4 4. Từ vựng tiếng Trung về thị trường thương mại trong lĩnh vực xuất nhập khẩu
- 5 Tham khảo khóa học cho người mới bắt đầu tại Tiếng Trung HD
1. Từ vựng tiếng Trung về các loại hình vận tải, vận chuyển
Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu về vận tải, vận chuyển là gì? Tất cả những từ thông dụng nhất đã được hệ thống lại trong bảng dưới đây, lưu ngay vào sổ tay bạn nhé!
STT | Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 货柜车 | huòguì chē | Xe container |
2 | 卡车 | kǎchē | Xe ô tô tải, xe chở hàng |
3 | 货柜港口 | huòguì gǎngkǒu | Cảng container |
4 | 集装箱货运 | jízhuāngxiāng huòyùn | Vận chuyển hàng hóa bằng Container |
5 | 货柜码头 | huòguì mǎtóu | Cảng container |
6 | 容器/箱/匣/集装箱/货柜 | róngqì/xiāng/xiá/jí zhuāngxiāng/huòguì | Thùng đựng hàng lớn (Container – thường có 2 loại cont 20 và 40) |
7 | 船上交货 | chuánshàng jiāo huò | Giao hàng trên tàu |
8 | 运货代理商 | yùn huò dàilǐ shāng | Đại lý tàu biển |
9 | 停泊处 | tíngbó chù | Khu vực sát bến cảng |
10 | 航运公司 | hángyùn gōngsī | Công ty vận chuyển |
11 | 海运公司 | hǎiyùn gōngsī | Đơn vị vận chuyển |
12 | 交货 | jiāo huò | Giao hàng |
13 | 工厂交货 | gōngchǎng jiāo huò | Giao hàng tại xưởng |
14 | 货交承运人 | huò jiāo chéngyùn rén | Giao cho người vận tải |
15 | 仓库交货 | cāngkù jiāo huò | Giao hàng tại kho |
16 | 边境交货 | biānjìng jiāo huò | Giao tại biên giới |
17 | 近期交货 | jìnqí jiāo huò | Giao hàng nhanh |
18 | 远期交货 | yuǎnqí jiāo huò | Giao hàng tiết kiệm |
19 | 定期交货 | dìngqí jiāo huò | Giao hàng định kỳ |
20 | 交货时间 | jiāo huò shíjiān | Thời gian giao hàng |
21 | 交货地点 | jiāo huò dìdiǎn | Địa điểm giao hàng |
22 | 交货方式 | jiāo huò fāngshì | Phương thức giao hàng |
23 | 货物运费 | huòwù yùnfèi | Phí vận chuyển hàng hóa |
24 | 货物保管费 | huòwù bǎoguǎn fèi | Phí bảo quản hàng hóa |
25 | 提货单/提单 | tíhuò dān/tídān | Vận đơn |
26 | 联运提单 | liányùn tídān | Vận đơn liên hiệp |
27 | 运输单 | yùnshū dān | Phiếu vận chuyển |
28 | 定单 | dìngdān | Đơn đặt |
29 | 长期定单 | Chángqí dìngdān | Đơn dài hạn |
30 | 丝绸定货单 | Sīchóu dìnghuò dān | Đơn hàng tơ lụa |
31 | 购货合同 | Gòu huò hétóng | Hợp đồng mua hàng |
32 | 销售合同 | xiāoshòu hétóng | Hợp đồng tiêu thụ, hợp đồng bán |
33 | 互惠合同 | hùhuì hétóng | Hợp đồng tương hỗ |
34 | 合同的签定 | hétóng de qiān dìng | Ký kết hợp đồng |
35 | 合同的违反 | hétóng de wéifǎn | Vi phạm hợp đồng |
36 | 合同的终止 | hétóng de zhōngzhǐ | Đình chỉ hợp đồng |
37 | 间接出口 | jiànjiē chūkǒu | Xuất khẩu gián tiếp |
38 | 直接出口 | zhíjiē chūkǒu | Xuất khẩu trực tiếp |
2. Từ vựng tiếng Trung về quản lý kho xuất nhập khẩu
Với những bạn nào đang làm việc tại các công ty Trung Quốc chuyên ngành quản lý kho xuất nhập khẩu thì bảng từ vựng dưới đây là dành riêng cho bạn.
STT | Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 仓库 | cāngkù | Kho |
2 | 入库单 | rù kù dān | Phiếu nhập kho |
3 | 出库 | chū kù | Xuất kho |
4 | 出厂单 | chūchǎng dān | Phiếu xuất xưởng |
5 | 领料单 | lǐng liào dān | Phiếu lĩnh vật liệu |
6 | 成品入库数量明细表 | chéngpǐn rù kù shùliàng míngxì biǎo | Bản chi tiết số lượng nhập kho thành phẩm |
7 | 物料收支月报表 | wùliào shōu zhī yuè bàobiǎo | Bảng báo cáo tháng thu chi vật liệu |
8 | 下料数量明细表 | xià liào shùliàng míngxì biǎo | Bảng đầy đủ số lượng nguyên liệu được dùng |
9 | 物料管制周表 | wùliào guǎnzhì zhōu biǎo | Bảng quản lý vật liệu hàng tuần |
10 | 生管日报表 | shēngguǎn rì bàobiǎo | Bảng quản lý sản xuất hàng ngày |
11 | 生产进度表 | shēngchǎn jìndù biǎo | Bảng tiến độ sản xuất |
12 | 库存量 | kùcún liàng | Hàng tồn kho |
13 | 料品出厂单 | liào pǐn chūchǎng dā | Hóa đơn xuất hàng |
14 | 数量清点 | shùliàng qīngdiǎn | Kiểm tra số lượng |
15 | 接单 | jiē dān | Nhận đơn |
16 | 按时出货 | ànshí chū huò | Xuất hàng đúng thời gian |
17 | 入库作帐 | rù kù zuò zhàng | Vào sổ nhập kho |
18 | 包装 | bāozhuāng | Đóng gói |
19 | 装箱单 | zhuāng xiāng dān | Phiếu đóng hàng |
20 | 信用状 | xìnyòng zhuàng | Thư tín dụng |
21 | 货物清单 | huòwù qīngdān | Tờ khai hàng hóa |
22 | 舱单 | cāng dān | Bảng kê khai hàng hóa |
23 | 保险单 | bǎoxiǎn dān | Chứng nhận bảo hiểm |
24 | 出口保险 | chūkǒu bǎoxiǎn | Bảo hiểm xuất khẩu |
25 | 品质证明书 | pǐnzhí zhèngmíng shū | Chứng nhận chất lượng |
26 | 包装清单 | bāozhuāng qīngdān | Danh sách đóng bao bì sản phẩm |
27 | 土产品 | tǔ chǎnpǐn | Thổ sản |
3. Từ vựng tiếng Trung về xuất nhập khẩu hải quan
Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, rất nhiều người đang đảm nhiệm vị trí liên quan đến hải quan, hàng hải và phải giao tiếp với nhiều khách hàng, đối tác người Trung Quốc. Bởi vậy, bạn hãy tham khảo bảng từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu hải quan sau đây!
STT | Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 埠头 | bùtóu | Bến cảng, bến đò, bến sông |
2 | 海关手续 | hǎiguān shǒuxù | Thủ tục hải quan |
3 | 海关总署 | hǎiguān zǒng shǔ | Tổng cục hải quan |
4 | 海关人员 | hǎiguān rényuán | Nhân viên hải quan |
5 | 海关报关 | hǎiguān bàoguān | Khai báo hải quan |
6 | 海关登记 | hǎiguān dēngjì | Đăng ký hải quan |
7 | 海关放行 | hǎiguān fàngxíng | Giấy phép thông quan |
8 | 海关结关 | hǎiguān jiéguān | Giấy phép hải quan |
9 | 海关验关 | hǎiguān yànguān | Kiểm tra hải quan |
10 | 海关税则 | hǎiguān shuìzé | Quy định thuế hải quan |
11 | 海关通行证 | hǎiguān tōngxíngzhèng | Giấy thông hành hải quan |
12 | 海关证明书 | hǎiguān zhèngmíngshū | Giấy xác nhận hải quan |
13 | 海关申报表 | hǎiguān shēnbào biǎo | Tờ khai hải quan |
14 | 通关申报表格 | tōngguān shēnbào biǎogé | Tờ khai thông quan |
15 | 行李申报表 | xínglǐ shēnbàobiǎo | Tờ khai hành lý |
16 | 外币申报表 | wàibì shēnbào biǎo | Tờ khai (báo) ngoại tệ |
17 | 边防检查站 | biānfáng jiǎnchá zhàn | Trạm kiểm tra biên phòng |
18 | 出入境管理 | chū rùjìng guǎnlǐ | Quản lý xuất nhập cảnh |
19 | 入境手续 | rùjìng shǒuxù | Thủ tục nhập cảnh |
20 | 入境签证 | rùjìng qiānzhèng | Visa (thị thực) |
21 | 再入境签证 | zài rùjìng qiānzhèng | Visa tái nhập cảnh |
22 | 过境签证 | guòjìng qiānzhèng | Visa quá cảnh |
23 | 出境签证 | chūjìng qiānzhèng | Visa xuất cảnh |
24 | 登记签证 | dēngjì qiānzhèng | Visa đã đăng ký |
25 | 访问签证 | fǎngwèn qiānzhèng | Visa khách đến thăm |
26 | 签证延期 | qiānzhèng yánqí | Kéo dài thời hạn visa |
27 | 护照 | hùzhào | Hộ chiếu |
28 | 外交护照 | wàijiāo hùzhào | Hộ chiếu ngoại giao |
29 | 官员护照 | guānyuán hùzhào | Hộ chiếu công chức |
30 | 公事护照 | gōngshì hùzhào | Hộ chiếu công vụ |
31 | 国籍 | guójí | Quốc tịch |
32 | 检验标本 | jiǎnyàn biāoběn | Tiêu bản kiểm nghiệm |
33 | 检验人 | jiǎnyàn rén | Người kiểm nghiệm |
34 | 兹证明 | zī zhèngmíng | Chứng nhận, chứng thực |
35 | 入境旅客物品申报表 | rùjìng lǚkè wùpǐn shēnbào biǎo | Tờ khai vật dụng mang theo của người nhập cảnh |
36 | 税收政策 | shuìshōu zhèngcè | Chính sách thuế |
37 | 税务机关 | shuìwù jīguān | Cơ quan thuế vụ |
38 | 税务局 | shuìwùjú | Cục thuế |
39 | 关税与消费税局 | guānshuì yǔ xiāofèi shuìjú | Cục thuế quan và thuế hàng tiêu dùng |
40 | 税目 | shuìmù | Danh mục thuế |
41 | 检查人员 | jiǎnchá rényuán | Nhân viên kiểm tra |
42 | 税务员 | shuìwùyuán | Nhân viên thuế vụ |
43 | 估税员 | gūshuìyuán | Nhân viên tính thuế |
44 | 证书有效期 | zhèngshū yǒuxiàoqī | Thời gian có hiệu lực của giấy xác nhận |
4. Từ vựng tiếng Trung về thị trường thương mại trong lĩnh vực xuất nhập khẩu
Có rất nhiều từ vựng xuất nhập khẩu tiếng Trung liên quan đến thị trường thương mại. Và Tiếng Trung HD đã hệ thống lại những từ vựng thông dụng nhất trong bảng sau.
STT | Từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 市场 | shìchǎng | Thị trường |
2 | 期货市场 | qíhuò shìchǎng | Thị trường hàng hoá kỳ hạn |
3 | 外汇 | wàihuì | Thị trường hoán đổi ngoại tệ |
4 | 海外市场 | hǎiwài shìchǎng | Thị trường ngoài nước |
5 | 进口市场 | jìnkǒu shìchǎng | Thị trường nhập khẩu |
6 | 出口市场 | chūkǒu shìchǎng | Thị trường xuất khẩu |
7 | 国际市场 | guójì shìchǎng | Thị trường quốc tế |
8 | 世界市场 | Shìjiè shìchǎng | Thị trường thế giới |
9 | 现货市场 | xiànhuò shìchǎng | Thị trường tiền mặt |
10 | 资本市场 | zīběn shìchǎng | Thị trường vốn |
11 | 牛市/多头市场 | niúshì/duōtóu shìchǎng | Thị trường theo chiều giá lên |
12 | 熊市/ 空头市场 | xióngshì/kōng tóu shì chǎng | Thị trường theo chiều giá xuống |
13 | 商业发票 | shāngyè fāpiào | Hóa đơn thương mại |
14 | 商业欺诈/走私 | shāngyè qīzhà/zǒusī | Buôn lậu và gian lận thương mại |
15 | 贸易中心 | màoyì zhōng īn | Trung tâm thương mại |
16 | 边境贸易 | biānjìng màoyì | Thương mại biên giới |
17 | 补偿贸易 | bǔcháng màoyì | Thương mại bù trừ |
18 | 转口贸易 | zhuǎnkǒu màoyì | Thương mại chuyển khẩu |
19 | 多边贸易 | duōbiān màoyì | Thương mại đa phương |
20 | 海运贸易 | hǎiyùn màoyì | Thương mại đường biển |
21 | 易货贸易 | Yì huò màoyì | Thương mại hàng đổi hàng |
22 | 有形贸易 | yǒuxíng màoyì | Thương mại hữu hình |
23 | 进口贸易 | jìnkǒu màoyì | Thương mại nhập khẩu |
24 | 过境贸易 | guòjìng màoyì | Thương mại quá cảnh |
25 | 中介贸易 | zhōngjiè màoyì | Thương mại qua trung gian |
26 | 国际贸易 | guójì màoyì | Thương mại quốc tế |
27 | 双边贸易 | shuāngbiān màoyì | Thương mại song phương |
28 | 自由贸易 | zìyóu màoyì | Thương mại tự do |
29 | 互惠贸易 | hùhuì màoyì | Thương mại tương hỗ, buôn bán đối lưu mậu dịch hàng đổi hàng |
30 | 无形贸易 | wúxíng màoyì | Thương mại vô hình |
31 | 出口贸易 | chūkǒu màoyì | Thương mại xuất khẩu |
Tham khảo khóa học cho người mới bắt đầu tại Tiếng Trung HD
Đăng Ký Tư Vấn Khóa Học:
Tham khảo lộ trình học tiếng Trung cho người mới bắt đầu tại đây:Học Tiếng Trung Quốc Cho Người Mới Bắt Đầu
Tham khảo phương pháp học chữ Hán từ phân tích bộ thủ: Cách Học Hán Tự Từ Bộ Thủ